Thời gian hiện tại ở Bāshmāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bāshmāq. Đánh bẩy Bāshmāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshmāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshmāq, nhiều khách sạn ở Bāshmāq, dân số ở Bāshmāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāshmāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:53
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshmāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Bāshmāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'18" 36.0717 |
Kinh độ | 46°42'33" 46.7093 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,903 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,190 |
Sân bay gần Bāshmāq, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 95 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 232 km 144 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 293 km 182 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 351 km 218 ml |