Thời gian hiện tại ở Bābā Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bābā Rīz. Đánh bẩy Bābā Rīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā Rīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā Rīz, nhiều khách sạn ở Bābā Rīz, dân số ở Bābā Rīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābā Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:03
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Bābā Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°21'49" 35.3635 |
Kinh độ | 47°4'1" 47.0669 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,855 |
Sân bay gần Bābā Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 13 km 8 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 112 km 70 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 145 km 90 ml | |
RAS | Rasht Airport | 316 km 196 ml |