Thời gian hiện tại ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Nāşerābād. Đánh bẩy Nāşerābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāşerābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāşerābād, nhiều khách sạn ở Nāşerābād, dân số ở Nāşerābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:03
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°7'18" 36.1218 |
Kinh độ | 46°49'20" 46.8223 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,564 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,964,441 |
Sân bay gần Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 228 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 232 km 144 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 283 km 176 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 341 km 212 ml |