Thời gian hiện tại ở Somāqān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Somāqān. Đánh bẩy Somāqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Somāqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Somāqān, nhiều khách sạn ở Somāqān, dân số ở Somāqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Somāqān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:46
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Somāqān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Somāqān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'41" 36.1448 |
Kinh độ | 45°43'42" 45.7284 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,571 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,120 |
Sân bay gần Somāqān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 75 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 153 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 179 km 111 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 225 km 140 ml |