Thời gian hiện tại ở Dārīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dārīneh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Dārīneh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārīneh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārīneh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Dārīneh-ye Pā’īn, dân số ở Dārīneh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dārīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:17
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Dārīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'37" 36.0769 |
Kinh độ | 45°40'24" 45.6734 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,686 |
Sân bay gần Dārīneh-ye Pā’īn, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 66 km 41 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 152 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 185 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml |