Thời gian hiện tại ở Ādīnān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ādīnān. Đánh bẩy Ādīnān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ādīnān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ādīnān, nhiều khách sạn ở Ādīnān, dân số ở Ādīnān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ādīnān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:29
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ādīnān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ādīnān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'32" 36.2089 |
Kinh độ | 46°25'38" 46.4273 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,075 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,257 |
Sân bay gần Ādīnān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 202 km 126 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 213 km 133 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 294 km 183 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 352 km 219 ml |