Thời gian hiện tại ở Māsīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Māsīdar-e ‘Olyā. Đánh bẩy Māsīdar-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māsīdar-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māsīdar-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Māsīdar-e ‘Olyā, dân số ở Māsīdar-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māsīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:27
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māsīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Māsīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'13" 36.0037 |
Kinh độ | 46°27'57" 46.4658 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,182 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,318 |
Sân bay gần Māsīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 139 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 237 km 147 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 311 km 193 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 369 km 229 ml |