Thời gian hiện tại ở Cherāgh Veys, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Cherāgh Veys. Đánh bẩy Cherāgh Veys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherāgh Veys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherāgh Veys, nhiều khách sạn ở Cherāgh Veys, dân số ở Cherāgh Veys, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherāgh Veys, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:41
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherāgh Veys, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Cherāgh Veys, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'8" 36.169 |
Kinh độ | 46°5'39" 46.0942 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,517 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,962,748 |
Sân bay gần Cherāgh Veys, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 98 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 135 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 316 km 196 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 374 km 232 ml |