Thời gian hiện tại ở Āltūn-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Āltūn-e Bālā. Đánh bẩy Āltūn-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āltūn-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āltūn-e Bālā, nhiều khách sạn ở Āltūn-e Bālā, dân số ở Āltūn-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āltūn-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:37
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āltūn-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Āltūn-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°18'14" 36.3038 |
Kinh độ | 46°13'48" 46.23 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,037 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,164 |
Sân bay gần Āltūn-e Bālā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 202 km 126 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 297 km 184 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 355 km 220 ml |