Thời gian hiện tại ở Havār Hānīyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Havār Hānīyeh. Đánh bẩy Havār Hānīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Havār Hānīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Havār Hānīyeh, nhiều khách sạn ở Havār Hānīyeh, dân số ở Havār Hānīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Havār Hānīyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:17
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Havār Hānīyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Havār Hānīyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'15" 35.0209 |
Kinh độ | 46°33'41" 46.5613 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,749 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,860 |
Sân bay gần Havār Hānīyeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 48 km 30 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 91 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 80 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 181 km 112 ml | |
OMH | Urmia Airport | 323 km 201 ml |