Thời gian hiện tại ở Damīgaz-e Jonūbī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Damīgaz-e Jonūbī. Đánh bẩy Damīgaz-e Jonūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīgaz-e Jonūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīgaz-e Jonūbī, nhiều khách sạn ở Damīgaz-e Jonūbī, dân số ở Damīgaz-e Jonūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Damīgaz-e Jonūbī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:49
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīgaz-e Jonūbī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Damīgaz-e Jonūbī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 27°50'27" 27.8407 |
Kinh độ | 51°41'41" 51.6946 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,402 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,685 |
Sân bay gần Damīgaz-e Jonūbī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 114 km 71 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 151 km 94 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 156 km 97 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 204 km 127 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 209 km 130 ml | |
KIH | Kish International Airport | 268 km 167 ml |