Thời gian hiện tại ở Halālī-ye Manşūrī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Halālī-ye Manşūrī. Đánh bẩy Halālī-ye Manşūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halālī-ye Manşūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halālī-ye Manşūrī, nhiều khách sạn ở Halālī-ye Manşūrī, dân số ở Halālī-ye Manşūrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Halālī-ye Manşūrī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:22
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halālī-ye Manşūrī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Halālī-ye Manşūrī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°14'14" 28.2372 |
Kinh độ | 51°27'58" 51.4661 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,401 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,633 |
Sân bay gần Halālī-ye Manşūrī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 102 km 63 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 157 km 97 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 182 km 113 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 195 km 121 ml |