Thời gian hiện tại ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal. Đánh bẩy Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, nhiều khách sạn ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, dân số ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:10
:27 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 29°35'58" 29.5994 |
Kinh độ | 50°30'50" 50.5139 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,999 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,706 |
Sân bay gần Rūfeh-ye Ḩājjī Maḩal, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 77 km 48 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 166 km 103 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 201 km 125 ml |