Thời gian hiện tại ở Khānī-ye Pā’īn, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Khānī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Khānī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khānī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khānī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Khānī-ye Pā’īn, dân số ở Khānī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khānī-ye Pā’īn, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:23
:21 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khānī-ye Pā’īn, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Khānī-ye Pā’īn, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°26'4" 28.4344 |
Kinh độ | 51°32'45" 51.5458 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,998 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,664 |
Sân bay gần Khānī-ye Pā’īn, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 91 km 57 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 160 km 99 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 165 km 103 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 200 km 124 ml |