Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn-e Zā’erī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Ḩoseyn-e Zā’erī. Đánh bẩy Ḩoseyn-e Zā’erī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn-e Zā’erī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn-e Zā’erī, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn-e Zā’erī, dân số ở Ḩoseyn-e Zā’erī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn-e Zā’erī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:46
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn-e Zā’erī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩoseyn-e Zā’erī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°28'21" 28.4725 |
Kinh độ | 51°28'56" 51.4822 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,700 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,466 |
Sân bay gần Ḩoseyn-e Zā’erī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 84 km 52 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 161 km 100 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 173 km 107 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 208 km 129 ml |