Thời gian hiện tại ở Ḩermī-ye Anārī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Ḩermī-ye Anārī. Đánh bẩy Ḩermī-ye Anārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩermī-ye Anārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩermī-ye Anārī, nhiều khách sạn ở Ḩermī-ye Anārī, dân số ở Ḩermī-ye Anārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩermī-ye Anārī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:12
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩermī-ye Anārī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩermī-ye Anārī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°0'38" 28.0106 |
Kinh độ | 52°4'24" 52.0732 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 40,406 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,042 |
Sân bay gần Ḩermī-ye Anārī, Bushehr, Islamic Republic of Iran
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 95 km 59 ml | |
LFM | Lamerd Airport | 131 km 81 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 178 km 111 ml | |
LRR | Lar Airport | 230 km 143 ml |