Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Bushehr – Maḩalleh-ye Emāmzādeh. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Emāmzādeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Emāmzādeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, dân số ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:51
:59 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Emāmzādeh, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Maḩalleh-ye Emāmzādeh, Bushehr, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°54'15" 28.9042 |
Kinh độ | 50°50'51" 50.8475 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Bushehr, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,163,400 |
Tính số lượt xem | 38,985 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,387 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Emāmzādeh, Bushehr, Islamic Republic of Iran
BUZ | Bushehr Airport | 6 km 4 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 184 km 114 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 243 km 151 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 251 km 156 ml |