Thời gian hiện tại ở Sarān-e ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Sarān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sarān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarān-e ‘Olyā, dân số ở Sarān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarān-e ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:58
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarān-e ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Sarān-e ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°6'16" 33.1045 |
Kinh độ | 48°49'50" 48.8305 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,565 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,445 |
Sân bay gần Sarān-e ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 85 km 53 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 198 km 123 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 209 km 130 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 291 km 181 ml |