Thời gian hiện tại ở Dānah Mīsī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Dānah Mīsī. Đánh bẩy Dānah Mīsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dānah Mīsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dānah Mīsī, nhiều khách sạn ở Dānah Mīsī, dân số ở Dānah Mīsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dānah Mīsī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:51
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dānah Mīsī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dānah Mīsī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°7'0" 34.1167 |
Kinh độ | 47°37'0" 47.6167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,578 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,617 |
Sân bay gần Dānah Mīsī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 51 km 32 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 138 km 86 ml |