Thời gian hiện tại ở Gāvgīr-e Jahrāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Gāvgīr-e Jahrāneh. Đánh bẩy Gāvgīr-e Jahrāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāvgīr-e Jahrāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāvgīr-e Jahrāneh, nhiều khách sạn ở Gāvgīr-e Jahrāneh, dân số ở Gāvgīr-e Jahrāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāvgīr-e Jahrāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:29
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāvgīr-e Jahrāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Gāvgīr-e Jahrāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°43'60" 33.7333 |
Kinh độ | 47°46'0" 47.7667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 139,376 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,881,417 |
Sân bay gần Gāvgīr-e Jahrāneh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 128 km 79 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 145 km 90 ml | |
DEF | Dezful Airport | 155 km 96 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 182 km 113 ml |