Thời gian hiện tại ở Ḩeydar‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Ḩeydar‘alī. Đánh bẩy Ḩeydar‘alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeydar‘alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeydar‘alī, nhiều khách sạn ở Ḩeydar‘alī, dân số ở Ḩeydar‘alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeydar‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:44
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeydar‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩeydar‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°29'31" 33.492 |
Kinh độ | 47°7'47" 47.1297 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 138,766 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,437 |
Sân bay gần Ḩeydar‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 69 km 43 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 96 km 60 ml | |
DEF | Dezful Airport | 166 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 196 km 122 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 200 km 125 ml |