Thời gian hiện tại ở Gīrj Gereh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Gīrj Gereh. Đánh bẩy Gīrj Gereh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gīrj Gereh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gīrj Gereh, nhiều khách sạn ở Gīrj Gereh, dân số ở Gīrj Gereh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gīrj Gereh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:10
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gīrj Gereh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Gīrj Gereh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°22'60" 33.3833 |
Kinh độ | 48°28'0" 48.4667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 138,639 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,865,854 |
Sân bay gần Gīrj Gereh, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 105 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 163 km 101 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 165 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 247 km 153 ml |