Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:47
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°8'39" 33.1443 |
Kinh độ | 48°48'40" 48.811 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,698 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,818 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Chūkār, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 88 km 55 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 193 km 120 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 205 km 127 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 287 km 178 ml |