Thời gian hiện tại ở Tāzān-e `Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Tāzān-e `Olyā. Đánh bẩy Tāzān-e `Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzān-e `Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzān-e `Olyā, nhiều khách sạn ở Tāzān-e `Olyā, dân số ở Tāzān-e `Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzān-e `Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:51
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzān-e `Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tāzān-e `Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°8'60" 33.15 |
Kinh độ | 48°34'60" 48.5833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,057 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,307 |
Sân bay gần Tāzān-e `Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 81 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 189 km 117 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 191 km 119 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 275 km 171 ml |