Thời gian hiện tại ở Sarīkū-ye ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Sarīkū-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sarīkū-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarīkū-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarīkū-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarīkū-ye ‘Olyā, dân số ở Sarīkū-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarīkū-ye ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:37
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarīkū-ye ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sarīkū-ye ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°11'54" 33.1982 |
Kinh độ | 49°9'38" 49.1606 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 140,961 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,362 |
Sân bay gần Sarīkū-ye ‘Olyā, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 111 km 69 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 194 km 121 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 258 km 161 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 307 km 191 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 341 km 212 ml |