Thời gian hiện tại ở Mīān Gelāl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Mīān Gelāl. Đánh bẩy Mīān Gelāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Gelāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Gelāl, nhiều khách sạn ở Mīān Gelāl, dân số ở Mīān Gelāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīān Gelāl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:21
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Gelāl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Mīān Gelāl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°25'58" 33.4327 |
Kinh độ | 48°18'2" 48.3005 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 138,800 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,204 |
Sân bay gần Mīān Gelāl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 111 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 161 km 100 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 234 km 146 ml |