Thời gian hiện tại ở Zeyn‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Zeyn‘alī. Đánh bẩy Zeyn‘alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zeyn‘alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zeyn‘alī, nhiều khách sạn ở Zeyn‘alī, dân số ở Zeyn‘alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zeyn‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:57
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zeyn‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Zeyn‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°52'42" 33.8783 |
Kinh độ | 48°54'2" 48.9005 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,971 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,349 |
Sân bay gần Zeyn‘alī, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 115 km 71 ml | |
DEF | Dezful Airport | 167 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 170 km 106 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 231 km 143 ml |