Thời gian hiện tại ở Mūmenābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Mūmenābād. Đánh bẩy Mūmenābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūmenābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūmenābād, nhiều khách sạn ở Mūmenābād, dân số ở Mūmenābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūmenābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:31
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūmenābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mūmenābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°35'38" 33.5938 |
Kinh độ | 49°31'23" 49.5231 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,588 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,876 |
Sân bay gần Mūmenābād, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 167 km 104 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 168 km 104 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 239 km 148 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 251 km 156 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 286 km 177 ml |