Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:14
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°41'6" 33.6849 |
Kinh độ | 49°21'0" 49.3501 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 141,802 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,333 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Khalaj-e Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 151 km 94 ml | |
DEF | Dezful Airport | 165 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 253 km 157 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 257 km 160 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 287 km 178 ml |