Thời gian hiện tại ở Espī Rezīl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Espī Rezīl. Đánh bẩy Espī Rezīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Espī Rezīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Espī Rezīl, nhiều khách sạn ở Espī Rezīl, dân số ở Espī Rezīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Espī Rezīl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:30
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Espī Rezīl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Espī Rezīl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°13'11" 33.2196 |
Kinh độ | 48°52'35" 48.8765 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,555 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,163 |
Sân bay gần Espī Rezīl, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 98 km 61 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 186 km 116 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 284 km 176 ml |