Thời gian hiện tại ở Choqāgorg, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Choqāgorg. Đánh bẩy Choqāgorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqāgorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqāgorg, nhiều khách sạn ở Choqāgorg, dân số ở Choqāgorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqāgorg, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:18
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqāgorg, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Choqāgorg, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°9'34" 33.1594 |
Kinh độ | 49°35'29" 49.5914 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,528 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,738 |
Sân bay gần Choqāgorg, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 213 km 133 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 218 km 136 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 288 km 179 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 323 km 201 ml |