Thời gian hiện tại ở Tang Kūreh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Lorestān – Tang Kūreh-ye Soflá. Đánh bẩy Tang Kūreh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang Kūreh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang Kūreh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Tang Kūreh-ye Soflá, dân số ở Tang Kūreh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tang Kūreh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:41
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang Kūreh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Tang Kūreh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°53'48" 32.8968 |
Kinh độ | 49°35'34" 49.5927 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,760,649 |
Tính số lượt xem | 142,088 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,000 |
Sân bay gần Tang Kūreh-ye Soflá, Ostān-e Lorestān, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 124 km 77 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 190 km 118 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 214 km 133 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 240 km 149 ml |