Thời gian hiện tại ở Sūleqān, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – Sūleqān. Đánh bẩy Sūleqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūleqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūleqān, nhiều khách sạn ở Sūleqān, dân số ở Sūleqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūleqān, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:45
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūleqān, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sūleqān, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°49'17" 35.8213 |
Kinh độ | 51°15'46" 51.2627 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 65,204 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,170 |
Sân bay gần Sūleqān, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 15 km 10 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 47 km 29 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 96 km 60 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 196 km 122 ml |