Thời gian hiện tại ở ‘Alam va Şan‘at, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Tehrān – ‘Alam va Şan‘at. Đánh bẩy ‘Alam va Şan‘at mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alam va Şan‘at mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alam va Şan‘at, nhiều khách sạn ở ‘Alam va Şan‘at, dân số ở ‘Alam va Şan‘at, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alam va Şan‘at, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:08
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alam va Şan‘at, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Alam va Şan‘at, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°44'34" 35.7428 |
Kinh độ | 51°30'36" 51.5099 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 13,267,637 |
Tính số lượt xem | 64,680 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,972 |
Sân bay gần ‘Alam va Şan‘at, Ostān-e Tehrān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 18 km 11 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 49 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 103 km 64 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 181 km 113 ml |