Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, Kerman, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Kerman – Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, Kerman, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:58
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, Kerman, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, Kerman, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 28°48'1" 28.8003 |
Kinh độ | 55°28'36" 55.4768 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kerman, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,164,718 |
Tính số lượt xem | 208,467 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,320 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye Chāh Seyyedhā, Kerman, Islamic Republic of Iran
LRR | Lar Airport | 165 km 103 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 197 km 123 ml | |
KER | Kerman Airport | 217 km 135 ml |