Thời gian hiện tại ở Shāţer Gonbadī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Shāţer Gonbadī. Đánh bẩy Shāţer Gonbadī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāţer Gonbadī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāţer Gonbadī, nhiều khách sạn ở Shāţer Gonbadī, dân số ở Shāţer Gonbadī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shāţer Gonbadī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:55
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāţer Gonbadī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Shāţer Gonbadī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'28" 38.391 |
Kinh độ | 47°53'35" 47.8931 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,338 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,638 |
Sân bay gần Shāţer Gonbadī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 47 km 29 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 90 km 56 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 147 km 91 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 237 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 293 km 182 ml |