Thời gian hiện tại ở Naşīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Naşīr Kandī. Đánh bẩy Naşīr Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naşīr Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naşīr Kandī, nhiều khách sạn ở Naşīr Kandī, dân số ở Naşīr Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naşīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:34
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naşīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Naşīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'42" 38.645 |
Kinh độ | 47°59'47" 47.9964 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,067 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,192 |
Sân bay gần Naşīr Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 51 km 32 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 73 km 45 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 102 ml | |
RAS | Rasht Airport | 205 km 127 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 211 km 131 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 273 km 170 ml |