Thời gian hiện tại ở Dīzū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dīzū. Đánh bẩy Dīzū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīzū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīzū, nhiều khách sạn ở Dīzū, dân số ở Dīzū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīzū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:28
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīzū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Dīzū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°17'12" 38.2867 |
Kinh độ | 47°41'39" 47.6942 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,317 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,760 |
Sân bay gần Dīzū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 64 km 40 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 111 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 128 km 80 ml | |
RAS | Rasht Airport | 200 km 125 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 247 km 153 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 297 km 184 ml |