Thời gian hiện tại ở Bījaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Bījaq. Đánh bẩy Bījaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bījaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bījaq, nhiều khách sạn ở Bījaq, dân số ở Bījaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bījaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:34
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bījaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bījaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'47" 38.4796 |
Kinh độ | 47°42'15" 47.7041 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,061 |
Sân bay gần Bījaq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 65 km 40 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 133 km 83 ml | |
RAS | Rasht Airport | 212 km 132 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 225 km 140 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 277 km 172 ml |