Thời gian hiện tại ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qarah Āghājlū-ye Bālā. Đánh bẩy Qarah Āghājlū-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Āghājlū-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, dân số ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:40
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Āghājlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Qarah Āghājlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°59'33" 38.9925 |
Kinh độ | 47°42'0" 47.7 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 79,931 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,488 |
Sân bay gần Qarah Āghājlū-ye Bālā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 97 km 60 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 101 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 159 km 99 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 169 km 105 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 227 km 141 ml | |
RAS | Rasht Airport | 250 km 156 ml |