Thời gian hiện tại ở Nūlī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Nūlī Bolāghī. Đánh bẩy Nūlī Bolāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūlī Bolāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūlī Bolāghī, nhiều khách sạn ở Nūlī Bolāghī, dân số ở Nūlī Bolāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nūlī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:42
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūlī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nūlī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°46'22" 38.7728 |
Kinh độ | 47°38'40" 47.6444 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 83,274 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,752 |
Sân bay gần Nūlī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 84 km 52 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 102 km 64 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 142 km 88 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 192 km 120 ml | |
RAS | Rasht Airport | 237 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 246 km 153 ml |