Thời gian hiện tại ở Dīg Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Dīg Daraq. Đánh bẩy Dīg Daraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīg Daraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīg Daraq, nhiều khách sạn ở Dīg Daraq, dân số ở Dīg Daraq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīg Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:44
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīg Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Dīg Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°46'40" 38.7777 |
Kinh độ | 47°32'56" 47.5489 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,596 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,878 |
Sân bay gần Dīg Daraq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 91 km 57 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 111 km 69 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 135 km 84 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 191 km 119 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 242 km 150 ml | |
RAS | Rasht Airport | 243 km 151 ml |