Thời gian hiện tại ở Abūrīq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Abūrīq. Đánh bẩy Abūrīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abūrīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abūrīq, nhiều khách sạn ở Abūrīq, dân số ở Abūrīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Abūrīq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:59
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abūrīq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Abūrīq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°12'0" 38.2 |
Kinh độ | 48°31'60" 48.5333 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,234 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,608 |
Sân bay gần Abūrīq, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 17 km 10 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 65 km 41 ml | |
RAS | Rasht Airport | 137 km 85 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 272 km 169 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 283 km 176 ml |