Thời gian hiện tại ở ‘Alī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – ‘Alī Bolāghī. Đánh bẩy ‘Alī Bolāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Bolāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Bolāghī, nhiều khách sạn ở ‘Alī Bolāghī, dân số ở ‘Alī Bolāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:50
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về ‘Alī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°23'0" 38.3834 |
Kinh độ | 48°21'10" 48.3527 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,311 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,673 |
Sân bay gần ‘Alī Bolāghī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 9 km 6 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 57 km 36 ml | |
RAS | Rasht Airport | 162 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 248 km 154 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 273 km 170 ml |