Thời gian hiện tại ở Lakarābād-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Lakarābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Lakarābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lakarābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lakarābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Lakarābād-e Pā’īn, dân số ở Lakarābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lakarābād-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:27
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lakarābād-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Lakarābād-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'14" 39.0372 |
Kinh độ | 47°36'50" 47.6139 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,232 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,541 |
Sân bay gần Lakarābād-e Pā’īn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 106 km 66 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 157 km 97 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 163 km 101 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 219 km 136 ml |