Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Tāzeh Kand. Đánh bẩy Tāzeh Kand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand, dân số ở Tāzeh Kand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:00
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tāzeh Kand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°2'39" 39.0443 |
Kinh độ | 47°44'43" 47.7453 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,483 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,547 |
Sân bay gần Tāzeh Kand, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 99 km 62 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 99 km 62 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 166 km 103 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 224 km 139 ml |