Thời gian hiện tại ở Marta‘-e Godāylū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Marta‘-e Godāylū. Đánh bẩy Marta‘-e Godāylū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marta‘-e Godāylū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marta‘-e Godāylū, nhiều khách sạn ở Marta‘-e Godāylū, dân số ở Marta‘-e Godāylū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Marta‘-e Godāylū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:02
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marta‘-e Godāylū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Marta‘-e Godāylū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'60" 39.4333 |
Kinh độ | 47°38'60" 47.65 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,685 |
Sân bay gần Marta‘-e Godāylū, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 119 km 74 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 127 km 79 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 140 km 87 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 184 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 190 km 118 ml |