Thời gian hiện tại ở Mehdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Mehdī Kandī. Đánh bẩy Mehdī Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehdī Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehdī Kandī, nhiều khách sạn ở Mehdī Kandī, dân số ở Mehdī Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mehdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:17
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mehdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°11'49" 39.1969 |
Kinh độ | 47°46'60" 47.7832 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,402 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,352 |
Sân bay gần Mehdī Kandī, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
LLK | Lankaran International Airport | 103 km 64 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 112 km 69 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 147 km 92 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 179 km 111 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 212 km 132 ml |