Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Farajollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Qeshlāq-e Farajollāh. Đánh bẩy Qeshlāq-e Farajollāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Farajollāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Farajollāh, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Farajollāh, dân số ở Qeshlāq-e Farajollāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Farajollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:21
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Farajollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Qeshlāq-e Farajollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°22'60" 39.3833 |
Kinh độ | 47°36'0" 47.6 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 81,606 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,900,572 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Farajollāh, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 124 km 77 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 128 km 79 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 138 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 183 km 114 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 186 km 115 ml |