Thời gian hiện tại ở Eslāmābād-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Eslāmābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Eslāmābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eslāmābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eslāmābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Eslāmābād-e ‘Olyā, dân số ở Eslāmābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Eslāmābād-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:18
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eslāmābād-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Eslāmābād-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°34'0" 39.5667 |
Kinh độ | 47°51'0" 47.85 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,305 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,447 |
Sân bay gần Eslāmābād-e ‘Olyā, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
GBB | Gabala International Airport | 109 km 68 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 124 km 77 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 147 km 91 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 184 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 212 km 132 ml |